Có 2 kết quả:

实行 thực hành實行 thực hành

1/2

thực hành

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiến hành, thực hiện, thi hành
2. thực hành, thực tập

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. tiến hành, thực hiện, thi hành
2. thực hành, thực tập

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0